Danh mục vật liệu bên trong và bên ngoài căn hộ Imperial Plaza 360 Giải Phóng
Trang thiết bị toà nhà Imperial Plaza
- Hệ thống điện:
- Máy biến thế của Đông Anh hoặc chất lượng tương đương.
- Máy phát điện dự phòng: Mitsubishi, TL Power, Denso hoặc tương đương.
- Thang máy tòa nhà gồm: 04 thang máy hiện đại, tốc độ cao của hãng Kone hoặc Mitsubishi hoặc tương đương.
- Hệ thống chống sét: đầu thu lôi – Mỹ, Pháp hoặc tương đương.
- Hệ thống chiếu sáng trong trường hợp khẩn cấp:, AC Comet hoặc tương đương.
- Hệ thống thoát nước:
- Hệ thống cấp nước sinh hoạt, tưới cây, PCCC đồng bộ.
- Hệ thống thoát nước mưa, nước thải, nước vệ sinh đồng bộ.
- Hệ thống xử lý nước thải đồng bộ.
2.Hệ thống chống cháy và thoát hiểm:
- Hệ thống báo cháy, cảm ứng khói cho toàn bộ Toà nhà: Nittan, Hokichi, Siemens hoặc tương đương.
- Hệ thống chữa cháy tự động cho khu vực công cộng.
- Hệ thống bơm chữa cháy Grundfos, Monoflow, Ebera hoặc tương đương.
- Hệ thống vòi, ống, cuộn chữa cháy.
- Ba thang thoát hiểm sử dụng độc lập, chống cháy có bơm tăng áp chống khói.
- Bể chứa nước cứu hỏa đảm bảo an toàn cao khi có hoả hoạn.
3. Hệ thống thông gió và hệ thống điều hòa:
- Hệ thống điều hoà không khí khu thương mại, dịch vụ: lắp đặt hệ thống chờ tương thích với các loại điều hòa Daikin, Mitsubishi, LG hoặc tương đương.
- Bố trí hệ thống (chờ lắp đặt cho) điều hòa từng căn hộ (nếu có).
- Hệ thống thoát mùi toilet bằng quạt hút và thông gió tự nhiên.
- Hệ thống thoát mùi nhà bếp bằng thiết kế lỗ chờ cho quạt hút và thông gió tự nhiên.
4. Hệ thống thu rác ở mỗi tầng: Phòng thu rác riêng biệt.
Vật liệu hoàn thiện bên ngoài Toà nhà
- Khu thương mại, dịch vụ và văn phòng:
- Kính cường lực.
- Khu căn hộ:
- Tường ngoài sơn nước.
- Cửa sổ kính cường lực.
- Tầng hầm
- Hai tầng hầm đậu xe.
- Hệ thống quạt hút đẩy công suất lớn thông gió cho tầng hầm.
- Tiện ích
- Tại tầng 1 bố trí đường dạo, sân chơi trẻ em, vườn, cảnh quan và sân chơi giải trí
- Bể bơi (có đóng phí).
- Siêu thị, thương mại dịch vụ tại tầng hầm 1.
Trang thiết bị căn hộ, danh mục vật liệu hoàn thiện bên trong căn hộ
| STT | VỊ TRÍ VÀ THIẾT BỊ | SẢN PHẨM SỬ DỤNG |
| I. | Phòng khách – Ăn | |
| 1 | Điều hòa | Không trang bị, Có ống đồng và nguồn điện tại vị trí thiết kế |
| 2 | Sàn | Gỗ công nghiệp |
| 3 | Tường | Trát phẳng, sơn ICI/Jotun/Tương đương |
| 4 | Trần | Thạch cao, sơn ICI/Jotun/Tương đương |
| II. | Bếp | |
| 1 | Bếp nấu | Bếp từ/Bếp hồng ngoại nhập khẩu thương hiệu Châu Âu |
| 2 | Hút mùi | Máy hút mùi nhập khẩu thương hiệu Châu Âu |
| 3 | Chậu rửa | Toto/Malloca/tương đương |
| 4 | Vòi rửa | Toto |
| 5 | Tủ bếp (trên + dưới) | Gỗ MDF + mặt đá |
| 6 | Sàn | Gạch Ceramic |
| 7 | Tường | Trát phẳng, sơn ICI/Jotun/Tương đương |
| 8 | Trần | Sơn ICI/Jotun/Tương đương |
| III. | Phòng ngủ chính | |
| Phòng ngủ | ||
| 1 | Điều hòa | Không trang bị, Có ống đồng và nguồn điện tại vị trí thiết kế |
| 2 | Sàn | Gỗ công nghiệp |
| 3 | Tường | Trát phẳng, sơn ICI/Jotun/Tương đương |
| 4 | Trần | Thạch cao, Sơn ICI/Jotun/Tương đương |
| Vệ sinh | ||
| 1 | Tắm đứng | Vách kính |
| 2 | Vòi sen đứng | Toto |
| 3 | Bồn cầu | Toto |
| 4 | Vòi,Chậu rửa | Toto |
| 5 | Gương | VietNam |
| 6 | Sàn | Gạch Ceramic |
| 7 | Tường | Gạch Ceramic |
| 8 | Trần | Thạch cao, sơn ICI/Jotun/Tương đương |
| IV. | Phòng ngủ 2 | |
| 1 | Điều hòa | Không trang bị, Có ống đồng và nguồn điện tại vị trí thiết kế |
| 2 | Sàn | Gỗ công nghiệp |
| 3 | Tường | Trát phẳng, sơn ICI/Jotun/Tương đương |
| 4 | Trần | Thạch cao, sơn ICI/Jotun/Tương đương |
| V. | Phòng ngủ 3 | |
| 1 | Điều hòa | Không trang bị, Có ống đồng và nguồn điện tại vị trí thiết kế |
| 2 | Sàn | Gỗ công nghiệp |
| 3 | Tường | Trát phẳng, sơn ICI/Jotun/Tương đương |
| 4 | Trần | Thạch cao, sơn ICI/Jotun/Tương đương |
| VI. | Vệ sinh chung | |
| 1 | Tắm đứng | Vách kính |
| 2 | Vòi sen đứng | Toto |
| 3 | Bồn cầu | Toto |
| 4 | Vòi,Chậu rửa | Toto |
| 5 | Gương | VietNam |
| 6 | Sàn | Gạch Ceramic |
| 7 | Tường | Gạch ceramic |
| 8 | Trần | Thạch cao, sơn ICI/Jotun/Tương đương |
| VII. | Ban Công/Logia | |
| 1 | Sàn | Gạch Ceramic |
| 2 | Tường | Trát phẳng, sơn ICI/Jotun/Tương đương |
| 3 | Trần | Sơn ICI/Jotun/Tương đương |
| 4 | Lan can | Thép |
| VIII. | Thiết bị điện | |
| 1 | Công tắc + Ổ cắm | Clipsal/ Uten |
| 2 | Đèn | Đèn Led |
| 3 | Đầu chờ truyền hình cáp | Đi dây và đầu chờ hoàn thiện tại phòng khách và các phòng ngủ. |
| 4 | Đầu chờ điện thoại | Đi dây và đầu chờ hoàn thiện tại phòng khách và các phòng ngủ. |
| 5 | Đầu internet | Đi dây và đầu chờ hoàn thiện tại phòng khách và các phòng ngủ. |
| IX. | Hệ thống cung cấp nước nóng | |
| 1 | Phòng Bếp | Ariston 15 lít |
| 2 | Phòng Tắm | Ariston 30 lít (trang bị cả 2 phòng tắm) |
| X. | Hệ thống cửa | |
| 1 | Cửa chính | Cửa gỗ công nghiệp chống cháy |
| 2 | Cửa các phòng khác | Cửa gỗ công nghiệp |
| 3 | Cửa ra ban công | Cửa nhôm kính |
| 4 | Cửa sổ | Cửa nhôm kính |
| 5 | Cửa Kính (nếu có) | Kính an toàn |
Hotline Ms.Thủy: 0975.907.783(zalo/viber)








